Các phim đã tham gia Tưởng Cần Cần

Phim điện ảnh

NămTênVaiBạn DiễnGhi chú
1993Thiết Huyết truyền kỳ [2][3]
辛棄疾鐵血傳奇
辛弃疾铁血传奇
铁血传奇
Xin qi ji tie xue chuan qi
Tiexue Chuanqi
刘燕军 (Liu Yanjun), 毕丹 (Bi Dan), 胡正中 (Hu Zheng Zhong), 杨新洲 (Yang Xin Zhou)Đạo diễn: 李灵明 (Li Lin Ming)
Biên kịch: 王资鑫 (Wang Zi Xin)
Thể loại: Kịch
Phim màu
Công ty phát hành: 峨眉电影制片厂 (Emei Film Studio)
1994Tân đại tiểu bất lương
Tham vọng bá chủ thiên hạ
新大小不良
Xin da xiao bu liang[4]
San dai siu bat leung
Bloody brothers [5]
One wants to control the world
Tiểu Dao
小遙
Xiǎo yáo
Trương Vệ Kiện, Trịnh Tắc Sĩ, Ông Hồng (Yvonne Yung), Dick Wei, Ho Ka-KuiPhim Hồng Kông
Đạo diễn: Norman Law
Ngôn ngữ: Tiếng Quảng Đông
1997Đoàn du lịch giảm cân
减肥旅行团
Jian fei lu xing tuan [6]
Fitness tour
Tinh Tinh tiểu thư
Ms Jingjing
Lydia ShumPhim Hồng Kông
Đạo diễn: Guo Quan Liu
Ngôn ngữ: Tiếng Quảng Đông
Thời lượng: 90 phút
2000Anh hùng Trịnh Thành Công
鄭成功1661
英雄郑成功
英雄鄭成功
國姓爺合戰
Ying xiong Zheng Chen Gong [7]
The Sino-Dutch War 1661 [8]
Hero Zheng Chengong [9]
Kokusenya Kassen
Thạch Lương
薛良
Xue Liang
Triệu Văn Trác, Yôko Shimada, Đỗ Chí Quốc (Du Zhi Guo), Zhang ShanPhim Trung Quốc, Hồng Kông
Đạo diễn: Wu Ziniu
Quay phim: Huhewula Yi
Ngôn ngữ: Tiếng Quảng Đông
Thời lượng: 101 phút
Đề cử: Giải Kim Kê cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
20017 đêm
七夜
Qi ye
Seven nights [10]
Tống Dao
宋瑤
Song Yao
Liễu Vân Long (Liu Yunlong), Trương Tịnh Sơ (Zhang Jingchu), Cao Cuifen, Li HaitaoPhim kinh dị
Đạo diễn: Zhang Qing
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Thời lượng: 101 phút
2008Một phần hai ngàn linh tám (Lạc địa)
2008分之一之…… - 落地
2008 fen zhi yi
2008分之1 [11]
One 2008th [12]
簡訊媽媽
Jiǎnxùn māmā
Quách Phú Thành, Tôn Lệ, Đào Hồng, Trương Lương Dĩnh, Lưu Tuyền, Phạm VĩPhim công ích
2009Tất cả mộng ước đều nở hoa
所有梦想都开花[13][14][15][16]
City of dream
Lâm Phương
林芳
Lin Fang
Lê Nặc Ý (黎诺懿) (Chris Lai), Trần Chỉ Tinh (陈芷菁) (Astrid Chan), 张铮, Đổng Tuệ (温智美), 关思婷Phim Trung Quốc
Đạo diễn: Trịnh Hoa
Công ty sản xuất: Tập đoàn điện ảnh Châu Giang
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Thời lượng: 95 phút
2010
大太陽
大太阳
Da tai yang
The sun[17]
樱桃
Yīngtáo
Liu Pei Qi, Ni Ping, Ngôn Tôn (Wu Jun) (Wu Chun), Lin Hao, Chang Rong, Gao GuorongĐạo diễn: Yang Yazhou
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
2014Mục tiêu đầu tiên
Truy tìm nội gián
Vương bài
一号目标 [18]
王牌
Yi hao mu biao
Who is undercover
The first target [19]
吕一然
Lǚyīrán
Lưu Tiểu Phong (刘小锋) (Liu Xiaofeng), 孙茜 (孫茜) (Sun Qian), 孙维民 (Sun Weimin), Trương Dao (张瑶) (Zhang Yao) (Yiyad Zhang), Morni Chang, Hou Yong, Ni Dahong, Huang Wei, Murray Clive Walker, Guo Jinglin, Lin Dongfu, Liu Xin, Zhai Wanchen, Xue ShanPhim Trung Quốc
Đạo diễn: Zhai Junjie
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Thời lượng: 108 phút
2014Một bước đi
Không thể chạm tới
触不可及
Chu bu ke ji
One step away [20][21]
卢秋漪
Lúqiūyī
Tôn Hồng Lôi, Quế Luân Mỹ, Phương Trung Tín, Từ Tĩnh Lôi, Thái Thiếu Phân, Huang Lei, Xi Meijuan, Fang Jun, Chonghui Duanmu, Li Hua, Kevin TanThời lượng: 100 phút
Đạo diễn: Triệu Bảo Cương
Biên kịch: Nhậm Bảo Như, Cao Toàn
Thể loại: Tình cảm, Chiến tranh, Dân quốc
Bài hát chính trong phim: Yêu nhau không thể đến với nhau - Vương Phi
2014Nhất cá chước tử
一个勺子
Yi ge shao zi
A Fool [22]
金枝子
Jīnzhī zi
Trần Kiến Bân, Kim Thế Giai, 王学兵 (Wang Xuebing)Đạo diễn: Trần Kiến Bân
Tác giả kịch bản: Trần Kiến Bân
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Thời lượng: 103 phút
Giải thưởng: Giải Kim Kê cho Phim đạo diễn đầu tay xuất sắc nhất
Đề cử: Giải Kim Kê cho Diễn viên nam chính xuất sắc nhất, Giải Kim Kê cho Kịch bản chuyển thể hay nhất
2016
没有别的爱
Mei you bie de ai
No other love [23]
Viên Tuyền (Yuan Quan), Wang Qianyuan, Yang Zishan, Jiao Gang, Qi XiPhim Trung Quốc
Đạo diễn: Zhao Wei
Ngôn Ngữ: Tiếng Quan Thoại
2017
完美有多美
Wan mei you duo mei
The Door
傅穎 (Theresa Fu), 姜武 (Jiang Wu) (Khương Võ)Đạo diễn: Dong Liang

Phim truyền hình

NămTên phimVai diễnBạn diễnGhi chú
1992Mị Thái Quan Âm
媚态观音
Meitai Guanyin
Quan Âm
媚态观音
Meitai Guanyin
1996Tây Thi
西施
Xishi
Tây Thi
西施
Xishi
Khấu Chấn Hải, Từ Thiếu Hoa (徐少华), Trương Thu Ca, Trương Quang Chính, Từ LộSố tập: 21
1998Câu chuyện Tiểu Phụng Tiên
Gái điếm đẹp Thượng Hải
小凤仙的故事
沪上艳妓
Tiểu Phụng Tiên
小凤仙
Xiǎo Fèng Xiān
Đông Thuỵ Hân, Vương Huy, Trần Thiếu Trạch, Thu SướngSố tập: 16
Đông Chu liệt quốc phần Xuân Thu
东周列国春秋篇
Kingdoms of the Spring and Autumn Period of the Eastern Zhou Dynasty
Eastern Zhou Dynasty Various Nations
Tề Khương
齐姜
Qi Jiang
Vương Lập Tân, Đường Quốc Cường, Hồ Quân, Vương Hội XuânSố tập: 30
Nỗi lòng thấu trời xanh
Trời xanh đổ lệ
Trời xanh nhỏ lệ
Thương thiên hữu lệ
苍天有泪
蒼天有淚
Tears in heaven
Tiêu Vũ Phụng
萧雨凤
Xiao Yufeng
Độ Tông Hoa (Đường Tông Hoa) (庹宗华), Chu Ân (朱茵), Tiêu Ân Tuấn (焦恩俊), Lưu Đức Khải (刘德凯), Đặng Tiệp (邓婕), Trần Chiêu Vinh (陈昭荣), Nhạc Diệu Lợi (岳跃利), Trần Minh ChânTiểu thuyết "Trời xanh đổ lệ" của Quỳnh Dao
Đạo diễn: Hà Tú Quỳnh
Số tập: 30
Thám tử thành đô
Thần thám kinh đô
Diệu thần Đinh Đinh Đang
京都神探
妙探叮叮当
Jingdu Shentan
Kỳ Mộng Cô

祁梦姑
Qi Menggu

Ngô Mạnh Đạt, Hoắc Tư Yến, Từ Cẩm Giang, Cái Lệ LệĐạo diễn: Lý Đại Duy
Số tập: 21
1999Khang Hi vi hành phần 1: Bát bảo truyện
Khang Hy vi hành phần 1: Bát bảo truyện
康熙微服私访记之八宝粥记
Kangxi Weifu Sifang Ji Zhi Babaozhou Ji
Vân Xảo
朱云巧
Zhu Yunqiao
Trương Quốc Lập, Đặng Tiệp, 赵亮
Thái tử lưu manh
Âm mưu hoán chúa
流氓太子[24]
苏州二公差
Liumang Taizi
Sūzhōu èr gōngchāi
Đoạn Ngọc
段玉
Duan Yu
Lữ Tụng Hiền, Trần Quốc Bang (陈国邦) (Power Chan), Hà Bửu Sinh, Doãn Thiên Chiếu, 沈晓海, 王渝文, 何贵林, 黄达亮, 阎青妤, 金士杰, 陈海恒, 沈晓海
Hý thuyết Hoa Đà
Thần y Hoa Đà
神医华陀
Shenyi Hua Tuo
Miracle doctor Hua Tao
Nhu Nhu công chúa
柔柔公主
Rou Rou gongzhu
Princess Rourou
Độ Tông Hoa (Đường Tông Hoa) (庹宗华), Ngu Hiểu Huỷ, Thiệu Phong, Uất Phương, Cao Hùng, 虞晓卉、卢星宇Số tập: 33
Bạch phát ma nữ
Nữ hiệp sĩ tóc trắng
白发魔女
Bai fa mo nu
Romance of the White Haired Maiden [25]
Luyện Nghê Thường
Ngọc La Sát
练霓裳
Lian Nishang
Trương Trí Lâm, Trần Tuấn Sanh (陈俊生) (Chen Jun Sheng)Phim Đài Loan
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Số tập: 44 tập (45 phút/tập)
Đạt Ma sư tổ
达摩祖师
菩提达摩传奇
Damo Zushi
Pútí dá mó chuánqí
Master of zen
Hồ Cơ
Hu Ji
Lữ Lương Vỹ, Du Tiểu Phàm, Phạm Băng Băng, Ông Hồng
2000Thần thám Khoa Lam
Đội đặc nhiệm thần thám
神探科蓝
Shentan Ke Lan
Lý Hạnh Nhi
Li Xing'er
Lý Á Bằng, Tôn Lợi, Độ Tông Hoa (Đường Tông Hoa) (庹宗华)Số tập: 28
Tân ngọa hổ tàng long
Ngọa hổ tàng long
Long đàm hổ huyệt
卧虎藏龙
臥虎藏龍
Wo hu cang long
Crouching Tiger, Hidden Dragon [26]
Ngọc Kiều Long
Yu Jiaolong
Hà Nhuận Đông, Hoàng Dịch (Huỳnh Dịch), Khưu Tâm Chí, Trương Thần Quang (Zhang Chen Guang), Trần Tử Hàm, Angus TungPhim Đài Loan
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Số tập: 34
Vì nghĩa phụ tình
Cành mai điểm tuyết
Tân nhất chi mai
Thanh Hà tuyệt luyến
青河绝恋
Qing he jue lian
Xin yi jian mei
New may flower
Grief over qinghe river [27]
Thẩm Tâm Từ và
Triệu Tú Vân
Shen Xinci &
Liang Xiuyun
Triệu Văn Trác, Vương Diễm (Rebecca Wang), Trần Chiêu Vinh (陈昭荣), Huỳnh Mân Sơn (邢岷山), Vu Lợi, Trần Lê Vân, Lâm Di Chánh, Hồ Bội Liên, Lưu Tích Minh (Canti Lau)Phim Trung Quốc
Đạo diễn: Ding Yangguo
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Số tập: 40 (45 phút/tập)
2001Vương Trung Vương
Vua bịp ân thù
Bá vương

王中王
Wang Zhong Wang
The Royal Die Hard
The King of the Middle King
Tiêm Vân công chúa
Tiêm Vân cách cách
Princess Qianyun
La Gia Lương, Huỳnh Hải Băng, Dương QuangBối cảnh: Cuối đời Thanh
Phong Vân 1 - Hùng bá thiên hạ
风云雄霸天下
風雲雄霸天下
Feng Yun
Wind and Cloud [28]
Minh Nguyệt và
Đệ Nhị Mộng
Mingyue &
Second Dream
Triệu Văn Trác, Hà Nhuận Đông, Đào Hồng, Ngô Thần Quân, China Doll, Sonny Chiba, Vương Hỷ (王喜), Giang Tổ Bình, Tôn Hưng, Huỳnh Mân Sơn (邢岷山)Phim Trung Quốc
Đạo diễn: Từ Tiến Lương
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Số tập: 44 (45 phút/tập)
2002Bán sinh duyên
Bán sanh duyên
Lỡ duyên
Nửa đời tình duyên
半生緣
Ban sheng yuan
Fated for half a lifetime
Affair of half a lifetime
Half life fate [29]
Cố Mạn Lộ
Gu Manlu
Lâm Tâm Như, Đàm Diệu Văn, Lý Lập Quần, Thường Thành (常鋮), Hình Dân Sơn (Huỳnh Mân Sơn) (邢岷山), Hồ KhảTiểu thuyết: Bán sinh duyên (hay tên khác là Thập bát xuân) (Trương Ái Linh)
Đạo diễn: Hồ Tuyết Dương
Số tập: 35
Trung Quốc
Anh hùng bản sắc
Anh hùng
风云争霸
英雄本色
Fengyun Zhengba
Yīngxióng běnsè
Hero
Bắc Đường Hình Nhi
Beitang Xing'er
Huỳnh Thiếu Kỳ, Nguyễn Đan NinhĐạo diễn: Thái Tinh Thịnh, Trịnh Cơ Thành
Số tập: 30
Bối cảnh: Cuối nhà Nguyên, đầu nhà Minh
Tứ đại danh bộ
Tứ đại danh thám
四大名捕
四大名捕会京师
Si da ming bu
Si da ming bu hui jing shi
The four detective guards [30]
Four famous agents
Hắc Hồ Điệp
Hei Hudie
Black Butterfly
Chung Hán Lương, Lý Tương, Vương Diễm (Rebecca Wang), Cha In Pyo, Tưởng Nghị, Châu LỗiTiểu thuyết: Tứ đại danh bộ
Đạo diễn: Liu Hai Bo (刘海波)
Hoàn Châu công chúa III
Hoàn Châu cách cách III
Thiên thượng nhân gian
还珠格格三之天上人间
Princess pearl III [31]
Kỹ nữ Hạ Doanh Doanh
Xia Yingying
Địch Long, Hoàng Dịch (Huỳnh Dịch), Cổ Cự Cơ, Mã Y Lợi, Châu Kiệt, Huỳnh Hiểu Minh, Tần Lam, Lưu Đào, Vương Diễm (Rebecca Wang)Phim Trung Quốc
Tiểu thuyết cùng tên của Quỳnh Dao
Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại
Số tập: 40 tập (45 phút/tập)
2003Mạt đại hoàng phi
末代皇妃
Mo dai huang fei
The last concubine [32]
Hoàng phi Văn Tú
Wenxiu
Lý Á Bằng, Hoàng Dịch (Huỳnh Dịch), Lưu Đào, Vương Á Nam, Jonathan Kos-ReadĐạo diễn: Teng Wenji
Thời lượng: 40 tập (45 phút/tập)
Tân anh hùng xạ điêu 2003
射鵰英雄傳
射雕英雄传
She diao ying xiong chuan
She diao ying xiong zhuan
The Legend of the Condor Heroes [33]
Mục Niệm Từ
Mu Nianci
Châu Kiệt, Châu Tấn, Lý Á Bằng, Hà Tình, Trương Kỷ TrungTiểu thuyết Kim Dung
Số tập: 42
Hãng phim: CCTV, (Trung Quốc)
2004Cái tát tai vang dội
耳光响亮
A Loud Slap
Từ điển người chị
Tỷ tỷ tự điển
Nhật ký chị gái
姐姐詞典電視電影
姐姐词典
Jiejie Cidian
Sister dictionary
Ngưu Hồng Mai
牛红梅
Niu Hongmei
Đạo diễn: Qinmin Jiang
Đề cử: Giải Kim Kê cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
Đại Hán nữ anh hùng
Đại Hán cân quắc
Nữ anh hùng Đại Hán
大汉巾帼
Dahan Jinguo
Heroine of Han Dynasty
Tân Truy
Xin Zhui
Nhiếp Viễn (vai Phù Thân), Vương Huy (vai Lợi Thương, đại tướng quân Lưu Bang), Lưu Vân, Khấu Chấn Hải, Thang Gia Lệ, Trình Lệ Ta, Tạ ViênĐạo diễn: Lý Bình
Số tập: 42
Bối cảnh: Cuối đời nhà Lương, đầu nhà Hán, Hán Sở phân tranh
Hương phấn thế gia
Hương phấn truyền kỳ
香粉世家
Xiang fen shi jia
Face powder family [34]
Xem phim [35]
Liên Y
Lianyi
Trần Hiểu Đông, Thang Trấn Nghiệp, Lạc Gia Đồng, Chu Hiểu Ngư, Lưu Giai Giai, Hoàng Mai Oanh, Lý Đại Cương, Thi Đan Giang, Dương Bội Hành, Trần Tư TuyềnTiểu thuyết: Liên Y của ai
Đạo diễn: Lý Đại Vi
Thời lượng: 30 tập (45 phút/tập)
2005Kiều gia đại viện
Gia tộc họ Kiều
乔家大院
喬家大院
Qiao jia da yuan
Qiao's grand courtyard
Qiao family courtyard
Lục Ngọc Hàm
陆玉菡
Lu Yu Han
Trần Kiến Bân, Mã Y LợiĐạo diễn: Hồ Mai
Số tập: 45
Trung Quốc
Top "10 bộ phim xuất sắc" LHP phim truyền hình Kim Ưng lần 6 (2006)
Bộ phim này được xem là tác phẩm định tình của cô và chồng (Trần Kiến Bân)
Nếu ánh trăng có mắt
Khi vầng trăng sáng
如果月亮有眼睛
Ru guo yue liang you yan jing
If the moon has eyes [36]
Phạm Mai Nhân
Fan Meiyin
Cù Dĩnh, Dương Cung Như, Liên Khải, Cảnh Lạc, Tần Hải Lộ, Andrew Lin, Trương Đạt Minh, Chen Sisi
2007Tứ thế đồng đường
Tứ đại đồng đường
四世同堂
Si shi tong tang
Four generations under one roof
The yellow storm [37]
Vận Mai
Yunmei
Huỳnh Lỗi, Triệu Bảo Cương, Nguyên ThuTiểu thuyết: Tứ thế đồng đường (Tác giả: Lão Xá)
Đạo diễn: Uông Tuấn
Bối cảnh năm 1937, khi quân Nhật tràn vào Bắc Bình (tức Bắc Kinh)
2010Đại thời đại
Thời đại mới
大时代
The great time [38]
Lương Hồng Ngọc
梁红玉
Đoạn Dịch Hoành, Cao Hổ, Tiết Giai Ngưng, Tôn Hải Anh, Trương Mông (Lemon Zhang)Đạo diễn: Uông Tuấn
Công ty sản xuất: Hoa Nghị Huynh Đệ
Bối cảnh: thành phố Thâm Quyến từ 1991 đến 2009
Trung Quốc 1945 - Sóng gió Trùng Khánh
Sóng gió Trùng Khánh
Kiến quốc đại nghiệp (phiên bản truyền hình)
Đại nghiệp kiến quốc (phiên bản truyền hình)
China 1945
Tống Mỹ Linh
宋美龄
2011Khai thiên lập địa
开天辟地
Kai tian bi di
Beginning of an Era [39]
Tống Khánh Linh
宋庆龄
Song Qing Ling
Huỳnh Hải Băng, Trần Kiến BânPhim Trung Quốc
Đạo diễn: Yang Jun
Thời lượng: 36 tập (45 phút/tập)
2013姥爷的抗战
Lao ye de kang zhan
Grandpa's anti Japanese war
Grandpa's resistant war [40]
谭丽萍
Tánlìpíng
Lý Tử Hùng (李子雄 Waise Lee), 王学圻
2017田姐辣妹
Tian jie la mei [41]
田佳慧
Tiánjiāhuì
Mục Đình Đình (穆婷婷), Vương Dương (王阳), 邓英 (Deng Ying), Thôi Ba (崔波) (Cui Bo), 郝泽嘉, 李帅, 吴天瑜, 鲍天琦, 戴墨, 岳菁蔚, 严昆, 王冠, 王奕格, 张嘉文, 张博
Cửu châu hải thượng mục vân ký [42][43]
九州·海上牧云记
Jiu Zhou · Hai Shang Mu Yun Ji
Tribes and Empires: Storm of Prophecy
Nam Khô hoàng hậu (hoàng hậu của Đoan vương hoàng đế Mục Vân Cần)
南枯明仪
Empress Nanku
Hoàng Hiên (黄轩 Huang Xuan), Đậu Kiêu (窦骁 Dou Xiao), Trương Giai Ninh (张佳宁 Zhang Jia Ning), Trương Quân Ninh (張鈞甯 Zhang Jun Ning), Văn Vịnh San (文咏珊 Wen Yong Shan), Wan Qian (万茜), Du Hạo Minh (俞灏明 Yu Hao Ming), Từ Lộ (徐璐 Xu Lu), Trương Tịnh Sơ, Nhiệt Y Trát (热依扎 Re Yi Zha), Hám Thanh Tử (阚清子 Kan Qing Zi), Tưởng Nghị (蒋毅 Jiang Yi), Chu Nhất Vi, Bành Quán AnhNhà sản xuất: Lương Siêu
Đạo diễn: Tào Thuẫn
Số tập: 50
Khởi quay vào tháng 8/2015 tại Tân Cương

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tưởng Cần Cần http://www.chinadaily.com.cn/culture/2016-03/09/co... http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2005-08/0... http://blog.sina.com.cn/lovejqq http://data.ent.sina.com.cn/star/675.html http://www.china.org.cn/arts/2016-10/27/content_39... http://www.china.org.cn/video/2009-05/06/content_1... http://v.2345daohang.com/dianying/h/item_7284.htm http://baike.baidu.com/view/1054793.htm http://baike.baidu.com/view/15173006.htm http://baike.baidu.com/view/17455.htm